Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
silver medal
/,silvə'medl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
silver medal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác silver)
huy chương bạc
noun
plural ~ -dals
[count] :a medal made of silver that is given as a prize to someone who wins second place in a contest
She
won
a
silver
medal
in
the
Olympics
. -
compare
bronze
medal
,
gold
medal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content