Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
silver foil
/'silvə'fɔil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
silver foil
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lá bạc
noun
[noncount] Brit :a very thin sheet of metal (such as aluminum) :foil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content