Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
silvan
/'silvən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(cách viết khác sylvan)(từ cổ, hoặc thơ ca)
[thuộc] rừng; trong rừng
có rừng, ở thôn quê
silvan
glandes
những khoảng đất trống trong rừng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content