Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bùn (ở cửa sông, ở hải cảng)
    Động từ
    silt up
    [làm] nghẽn bùn
    cát đã làm nghẽn cửa sông

    * Các từ tương tự:
    siltation, silted, silting, silty