Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
silken
/'silkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
silken
/ˈsɪlkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
mượt mà
a
silken
voice
giọng mượt mà
silken
hair
tóc mượt mà
(từ cổ) bằng tơ, bằng lụa
silken
garments
quần áo lụa
adjective
made of silk or a cloth that is like silk
silken [=
silk
]
robes
a
silken
cord
silken
cushions
smooth, soft, and shiny like silk
her
silken [=(
more
commonly
)
silky
]
black
hair
the
baby's
silken
skin
of food :smooth, soft, and rich
silken
pudding
/
pt
of a sound :smooth and pleasant to hear
his
silken
voice
the
silken
tones
of
his
violin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content