Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ)
    mượt mà
    a silken voice
    giọng mượt mà
    silken hair
    tóc mượt mà
    (từ cổ) bằng tơ, bằng lụa
    silken garments
    quần áo lụa