Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tơ, sợi tơ
    tơ nhện
    chỉ tơ; lụa
    dressed all in silk
    mặc toàn tơ lụa
    a silk dress
    chiếc áo lụa
    (số nhiều) (cũ) quần áo lụa
    mặc quần áo bằng lụa tốt
    (Anh, khẩu ngữ) luật sư hoàng gia (khi thiết triều thì mặc trang phục bằng lụa)
    smooth as silk
    xem smooth
    take silk
    trở thành luật sư hoàng gia
    sau mười lăm năm làm nghề luật sư, bà đã trở thành luật sư hoàng gia

    * Các từ tương tự:
    silk cotton, silk-cotton tree, silk-creen printing, silk-fowl, silk-gland, silk-growing, silk-mill, silk-reel, silk-screen