Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bóng, hình bóng
    when she switched on the lighther silhouette appeared on the curtain
    khi cô ta bật đèn thì hình bóng của cô ta hiện ra trên màn cửa
    Động từ
    (+ against, on) (thường ở dạng bị động)
    làm cho hiện ra dưới dạng hình bóng
    hình bóng các con chim hiện ra trên nền trời sáng trong