Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
silent majority
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
the silent majority
the largest part of a country's population that consists of people who are not actively involved in politics and do not express their political opinions publicly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content