Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
silage
/'sailidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
silage
/ˈsaɪlɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nông nghiệp)
cỏ ủ tươi (trong hầm ủ tươi, để nuôi súc vật vào mùa đông)
noun
[noncount] :food for farm animals that is stored inside a silo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content