Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
signer
/'sainə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
signer
/ˈsaɪnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người ký kết, bên ký kết
noun
plural -ers
[count] a person, country, or organization that has signed an official document
He
was
one
of
the
signers
of
the
Declaration
of
Independence
.
a person who uses sign language
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content