Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
signatory
/'signətri/
/signətɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
signatory
/ˈsɪgnəˌtori/
/Brit ˈsɪgnətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bên ký kết, nước ký kết
the
signatories
to
the
treaty
các bên đã ký kết hiệp ước
the
signatory
powers
các cường quốc đã ký kết
noun
plural -ries
[count] formal :a person, country, or organization that has signed an official document
signatories
to
the
treaty
/
petition
a
signatory
of
the
Declaration
of
Independence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content