Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
signalman
/'signəlmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
signalman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều signalmen /'signəlmən/)
người phụ trách trạm đèn tính hiệu (đường sắt)
lính đánh tín hiệu
noun
/ˈsɪgnn̩mən/ , pl -men /-mən/
[count] chiefly Brit :a person who has the job of operating signals on a railway
a person in the military who is trained to send and receive signals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content