Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
signaler
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
signaler
/ˈsɪgnəlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
người ra hiệu; người đánh tín hiệu (nhất là một quân nhân được huấn luyện đặc biệt cho mục đích đó)
noun
US or Brit signaller , pl -ers
[count] :signalman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content