Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
signage
/ˈsaɪnɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :signs or a system of signs used to show information about something (such as a business or a road)
Recent
airport
improvements
include
more
lighting
and
better
signage.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content