Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sign language
/'sain,læŋgwidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sign language
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngôn ngữ ra hiệu, ngôn ngữ cử chỉ (của người câm)
noun
plural ~ -guages
[count, noncount] :a system of hand movements used for communication especially by people who are deaf
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content