Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sightseer
/'saitsi:ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sightseer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
khách tham quan thắng cảnh; khách ngoạn cảnh
noun
As usual, the streets of Oxford were crowded with sightseers and tourists
tourist
traveller
globe-trotter
Colloq
rubberneck
(
er
)
Brit
tripper
day-tripper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content