Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sightseeing
/'saitsi:iŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sightseeing
/ˈsaɪtˌsijɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tham quan thắng cảnh; sự ngoạn cảnh
noun
[noncount] :the activity of visiting the famous or interesting places of an area
We
spent
the
afternoon
sightseeing.
We
did
a
lot
of
sightseeing
on
our
vacation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content