Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sightless
/'saitlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sightless
/ˈsaɪtləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mù
a
sightless
species
of
bat
một loài dơi mắt mù
adjective
literary :not able to see :blind
sightless
eyes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content