Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sight-unseen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
phó từ
không hề xem trước
he
bought
the
car
sight-unseen
anh ta mua chiếc ô tô không hề xem trước
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content