Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sight-reading
/'saitri:diŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sight-read
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khả năng nhìn vào một bản nhạc là chơi (hát) được ngay
verb
/ˈsaɪtˌriːd/ -reads; -read /-ˌrɛd/
to perform (written music) while reading it for the first time without practicing it [+ obj]
The
orchestra
hired
her
because
she
could
sight-read
even
the
most
difficult
scores
. [
no
obj
]
She
sight-reads
well
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content