Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sifter
/'siftə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sifter
/ˈsɪftɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường ở từ ghép)
cái rây (chủ yếu dùng trong công việc nấu nướng)
a
flour-sifter
cái rây bột
noun
plural -ers
[count] chiefly US :1sieve especially; :a special kitchen tool used for sifting flour, sugar, etc.
Brit :shaker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content