Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
siesta
/si'estə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
siesta
/siˈɛstə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giấc ngủ trưa
noun
plural -tas
a regular period of sleep or rest in the afternoon in some hot countries [count]
Most
of
the
shops
were
closed
after
lunch
for
a
two-hour
siesta. [
noncount
]
The
shops
are
closed
during
siesta.
It's
siesta
time
.
[count] :a brief sleep :nap
He's
taking
a
little
siesta
out
there
on
the
patio
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content