Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sidle
/'saidl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sidle
/ˈsaɪdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sidle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
len lén đi; rụt rè đi
sidling
up
over
the
bar
len lén đi đến quán rượu
she
sidled
over
to
me
and
asked
if
I
recognized
her
cô ta rụt rè đi đến cạnh tôi và hỏi rằng tôi có nhận ra cô ta không
he
sidled
past
,
trying
to
seen
casual
ông ta len lén đi qua, cố làm ra vẻ tự nhiên
verb
always followed by an adverb or preposition sidles; sidled; sidling
[no obj]
to move close to someone in a quiet or secret way
He
sidled
up
to
me
and
slipped
me
a
note
.
She
sidled
over
and
whispered
,
Do
you
see
that
guy
?
to go or move with one side forward
The
crab
sidled
away
.
She
sidled
through
the
narrow
opening
.
verb
She sidled towards the door, opened it, and was gone
edge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content