Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ, Phó từ
    ngang
    a crab moves sideways
    con cua bò ngang
    he looks sideways at me
    anh ta liếc nhìn tôi
    xoay ngang
    he was so fat that he could only get through the door sideways
    ông ta béo đến nỗi phải xoay ngang người mới qua cửa được