Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sideline /'saidlain/  

  • Danh từ
    hoạt động phụ; nghề phụ
    Jane's a doctorbut she does a bit of writing as a sideline
    Jane là bác sĩ, nhưng bà ta cũng viết lách chút ít như là một hoạt động phụ
    (thể dục, thể thao) đường biên (ở sân quần vợt…)
    cách viết khác sidelines (số nhiều) khu vực ngoài đường biên
    the coach stood on the sideline[sshouting to his players
    huấn luyện viên đứng ở khu vực ngoài đường biên và hét các cầu thủ của đội mình
    on the sidelines
    đứng ngoài quan sát mà không tham gia trực tiếp
    Động từ
    (Mỹ)
    không để (ai) tham gia thi đấu