Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sidekick
/'saidkik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sidekick
/ˈsaɪdˌkɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
kẻ đồng lõa, kẻ tay chân
the
gangster
and
his
two
sidekicks
tên cướp và hai tay chân của hắn
noun
plural -kicks
[count] informal :a person who helps and spends a lot of time with someone who is usually more important, powerful, etc.
the
mayor
and
his
sidekick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content