Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sidearm
/ˈsaɪdˌɑɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -arms
[count] :a weapon (such as a sword or handgun) that is worn on your hip or in your belt
adjective
chiefly US :done with your arm moving out to the side
The
pitcher
has
a
sidearm
delivery
.
a
sidearm
pass
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content