Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sick pay
/'sikpei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sick pay
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lương nghỉ ốm
noun
[noncount] :money that is paid by an employer to a person who misses work because of sickness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content