Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
siccative
/'sikətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chất làm mau khô; mau khô
siccative
oil
dầu mau khô
Danh từ
chất làm mau khô
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content