Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sibling
/'sibliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sibling
/ˈsɪblɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
anh ruột; chị ruột; em ruột
I
have
two
brothers
and
a
sister
,
three
siblings
in
all
tôi có hai anh (em) trai, một chị (em) gái, cả thảy là ba anh chị em ruột
sibling
rivalry
sự kình địch giữa anh chị em ruột
noun
plural -lings
[count] formal :a brother or sister
Do
you
have
any
siblings
? [=
brothers
or
sisters
]
younger
/
older
siblings
sibling
relationships
There
was
barely
any
sibling
rivalry
[=
competition
between
brothers
and
sisters
]
in
our
family
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content