Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shyster
/'∫aistə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shyster
/ˈʃaɪstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
người thủ đoạn (thường nói về luật sư)
shyster
politicians
những chính khách thủ đoạn
noun
plural -sters
[count] chiefly US informal :a dishonest person especially; :a dishonest lawyer or politician - often used before another noun
a
shyster
lawyer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content