Danh từ
con thoi
cái thuyền (máy khâu)
tàu xe con thoi (di chuyển đều đặn giữa hai địa điểm)
tôi đã bay đi Boston bằng chuyến máy bay con thoi
(khẩu ngữ) như shuttlecock
Động từ
[làm cho] di chuyển qua lại;[làm cho] tới lui đều đặn