Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shutter /'∫ʌtə[r]/  

  • Danh từ
    cánh cửa con (đóng lỗ cửa)
    cửa trập (ở máy ảnh)
    put up the shutters
    (khẩu ngữ)
    đóng cửa tiệm (sau ngày bán hàng hay thôi kinh doanh)
    Động từ
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    đóng cánh cửa con
    lắp cánh cửa con

    * Các từ tương tự:
    shuttering, shutterless