Danh từ
cánh cửa con (đóng lỗ cửa)
cửa trập (ở máy ảnh)
put up the shutters
(khẩu ngữ)
đóng cửa tiệm (sau ngày bán hàng hay thôi kinh doanh)
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
đóng cánh cửa con
lắp cánh cửa con