Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shutout
/ˈʃʌtˌaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -outs
[count] US :a game or contest in which one side does not score
They
beat
us
in
a
9-0 shutout.
He
pitched
a
shutout. -
see
also
shut
out
at
1
shut
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content