Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shutdown
/'∫ʌtdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shutdown
/ˈʃʌtˌdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đóng cửa (vì ngày lễ, để sửa chữa, hàng bán không được…)
strikes
causing
shutdown
in
the
steel
industry
những cuộc đình công dẫn đến sự đóng cửa các nhà máy công nghiệp thép
noun
plural -downs
[count] :the act of stopping the operation or activity of a business, machine, etc., for a period of time or forever
the
shutdown
of
the
factory
a
maintenance
shutdown -
see
also
shut
down
at
1
shut
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content