Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shutdown /'∫ʌtdaʊn/  

  • Danh từ
    sự đóng cửa (vì ngày lễ, để sửa chữa, hàng bán không được…)
    những cuộc đình công dẫn đến sự đóng cửa các nhà máy công nghiệp thép