Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shut-out /'ʃʌt'aut/  

  • Danh từ
    sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép)
    (thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không cho đối phương làm bàn