Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shut-off
/'ʃʌt'ɔf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cái ngắt, cái khoá
sự dừng
(máy tính) dừng máy, sự đóng máy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content