Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shut-in
/'ʃʌt'in/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shut-in
/ˈʃʌtˌɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không ra ngoài được (vì ốm yếu...)
Danh từ
người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được
noun
plural -ins
[count] US :a sick or disabled person who rarely or never leaves home
a
service
that
delivers
food
to
elderly
shut-ins
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content