Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shut-eye
/'∫ʌtai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shut-eye
/ˈʃʌtˌaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
giấc ngủ
get
a
bit
of
shut-eye
chợp mắt một tý
noun
[noncount] informal :sleep
You'd
better
get
some
shut-eye.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content