Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shunting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shunt
/ˈʃʌnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường
(điện học) sự mắc mạch sun
verb
shunts; shunted; shunting
[+ obj] to move (someone or something) to a different and usually less important or noticeable place or position
The
company
shunted
him
(
off
)
to
the
mail
room
. -
often
used
figuratively
Her
suggestions
were
shunted
aside
. [=
ignored
]
to move (a train or railway car) from one track to another
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content