Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shucks
/∫ʌks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shucks
/ˈʃʌks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Thán từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
chà! (để nói lên nỗi bực bội, nỗi thất vọng của mình)
interjection
US old-fashioned - used to show that you are disappointed or embarrassed
Oh
, shucks,
I
completely
forgot
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content