Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác winding sheet) vải liệm
    (of something) màn (che giấu cái gì)
    a shroud of fog
    màn sương
    cloaked in a shroud of mystery
    được phủ một màn bí ẩn
    Động từ
    shroud something in something
    giấu bao phủ
    bị bóng tối bao phủ
    tội ác còn trong vòng bí ẩn