Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-ll-, (Mỹ) -l-)
    shrivel something up
    [làm] nhăn lại, [làm] teo lại, [làm] quắt lại
    lá quắt lại dưới ánh nắng mặt trời
    ông ta có gương mặt nhăn nheo