Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shrinking violet
/∫rinkiŋ'vaiələt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shrinking violet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(đùa)
người thiếu tự tin, người rụt rè
noun
plural ~ -lets
[count] informal :a person who is very shy
He's
no
shrinking
violet
when
it
comes
to
competition
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content