Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shrinkage
/'∫riŋkidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shrinkage
/ˈʃrɪŋkɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự co lại; lượng co lại
as
a
result
of
shrinkage,
the
shirt
is
now
too
small
to
wear
do co lại, chiếc áo sơ-mi này mặc quá chật
these
has
been
some
shrinkage
in
our
export
trade
đã có một vài giảm sút trong ngành thương mại xuất khẩu của chúng ta
noun
[noncount] the amount by which something becomes smaller or less
The
shrinkage
in
contributions
is
significant
.
a
shrinkage
of
10
percent
the act or process of becoming smaller in amount, size, or value
the
shrinkage
of
the
polar
ice
caps
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content