Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shrink-wrap
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shrink-wrap
/ˈʃrɪŋkˌræp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-pp-) (chủ yếu dùng ở thể bị động)
bao [trong] màng nhựa co chật lại
shrink-wrapped
cheese
pho mát bao màng nhựa co chật lại
noun
[noncount] :tough, clear, thin plastic that is placed around a product (such as a book or a package of food) and shrunk in order to wrap it tightly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content