Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shredder
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shredder
/ˈʃrɛdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thiết bị cắt vụn, thiết bị xé vụn (nhất là loại dùng để cắt tài liệu thành những mảnh nhỏ để không thể đọc được)
noun
plural -ders
[count] :a machine used for cutting something (such as paper) into long, thin pieces
a
document
shredder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content